Vietnamese Meaning of hoping (for)
hy vọng (cho)
Other Vietnamese words related to hy vọng (cho)
Nearest Words of hoping (for)
Definitions and Meaning of hoping (for) in English
hoping (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word hoping (for)
hy vọng (cho)
mong đợi,đang chờ,mong đợi,tìm kiếm,mong đợi,đang chờ đợi (cho),xem (cho),dựa vào (hoặc dựa trên),phụ thuộc vào (hoặc phụ thuộc vào),dựa vào (hoặc vào)
tra hỏi,hoài nghi
hope chests => rương mong ước, hope (for) => hy vọng (cho), Hooverville => Hooverville, hoots => tiếng hú, hootenanny => Hootenanny,