FAQs About the word hoorahs

tiếng hoan hô

cheer sense 1, excitement, fanfare, fuss

bravo,Ha-lê-lu-gia,hosanna,hoan hô,tiếng reo hò,sự ca ngợi,lời ca ngợi,vỗ tay,giỏi quá,dzô !

tiếng la ó,tiếng rít,tiếng hú,lời mỉa mai,quả mâm xôi,nụ cười mỉa mai,khinh thường,Snickers,tiếng ngáy,còi

hoorah => hoan hô, hooplike => Giống hình chiếc vòng , hooplas => vòng, hooligans => côn đồ, hooks up (with) => kết nối (với),