Vietnamese Meaning of réclames
quảng cáo
Other Vietnamese words related to quảng cáo
- vỗ tay
- bravo
- dzô !
- Hoan hô
- lời khen ngợi
- nhạc sống
- sự ca ngợi
- lời ca ngợi
- giỏi quá
- lời khen
- mưa đá
- tiếng hoan hô
- hoan hô
- tiếng reo hò
- lời khen
- lời khen ngợi
- trích dẫn
- lời khen ngợi
- encomia
- encomiums
- điếu văn
- Ha-lê-lu-gia
- sự kính trọng
- hoan hô
- hosanna
- hoan hô
- lời khen ngợi
- bài ca ngợi khen
- bài diễn văn khen ngợi
- Xin chào
- cống phẩm
Nearest Words of réclames
Definitions and Meaning of réclames in English
réclames
a gift for dramatization or publicity, public acclaim
FAQs About the word réclames
quảng cáo
a gift for dramatization or publicity, public acclaim
vỗ tay,bravo,dzô !,Hoan hô,lời khen ngợi,nhạc sống,sự ca ngợi,lời ca ngợi,giỏi quá,lời khen
tiếng la ó,tiếng rít,lời mỉa mai,quả mâm xôi,nụ cười mỉa mai,khinh thường,Snickers,tiếng ngáy,còi,chế giễu
réclame => Quảng cáo, quotes => dấu ngoặc kép, quods => quods, quixotical => quixotic, quixote => Don Ki-hô-tê,