FAQs About the word réclames

quảng cáo

a gift for dramatization or publicity, public acclaim

vỗ tay,bravo,dzô !,Hoan hô,lời khen ngợi,nhạc sống,sự ca ngợi,lời ca ngợi,giỏi quá,lời khen

tiếng la ó,tiếng rít,lời mỉa mai,quả mâm xôi,nụ cười mỉa mai,khinh thường,Snickers,tiếng ngáy,còi,chế giễu

réclame => Quảng cáo, quotes => dấu ngoặc kép, quods => quods, quixotical => quixotic, quixote => Don Ki-hô-tê,