Vietnamese Meaning of rabbit-punched

Đấm thỏ

Other Vietnamese words related to Đấm thỏ

Definitions and Meaning of rabbit-punched in English

rabbit-punched

a short chopping blow to the back of the neck, a short chopping blow delivered to the back of the neck or the base of the skull

FAQs About the word rabbit-punched

Đấm thỏ

a short chopping blow to the back of the neck, a short chopping blow delivered to the back of the neck or the base of the skull

va chạm,câu lạc bộ,được trang trí,bỏ rơi,chặt hạ,trên sàn,đánh,được san bằng,kiệt sức,đẩy

No antonyms found.

rabbit-punch => cú đấm thỏ, rabbit punches => cú đấm thỏ, résumés => sơ yếu lý lịch, résumé => lý lịch, rôle => vai trò,