Vietnamese Meaning of batted

đánh

Other Vietnamese words related to đánh

Definitions and Meaning of batted in English

Webster

batted (imp. & p. p.)

of Bat

FAQs About the word batted

đánh

of Bat

đánh,vỗ tay,cắt tỉa,nứt,cú đánh,gõ,đóng sầm,tát,tát,đánh

No antonyms found.

battalion => tiểu đoàn, battalia => Trận chiến, battailous => hiếu chiến, battailant => chiến binh, battable => có thể đánh,