FAQs About the word tapped

nghe lén

in a condition for letting out liquid drawn out as by piercing or drawing a plugof Tap

đánh,Đánh trống,đánh,vỗ tay,đã nhấp,cú đánh,gõ,vỗ,đọc rap,đóng sầm

đầy,rửa sạch,tràn ngập,dìm,Ướt đẫm,chết đuối,ngập nước,ngập lụt,tràn đầy,ngâm

tappan zee bridge => Cầu Tappan Zee, tappan => Tappan, tappa bark => vỏ cây tapa, tappa => chặng, tapotement => gõ,