Vietnamese Meaning of wetted

ướt

Other Vietnamese words related to ướt

Definitions and Meaning of wetted in English

Webster

wetted ()

of Wet

FAQs About the word wetted

ướt

of Wet

rửa sạch,nhỏ giọt,ngập nước,bão hòa,bão hòa,ngâm,ngâm,đã rửa,nhếch nhác,ẩm

khô cằn,khô,không có nước,không tưới nước,nướng,Khô khốc,mất nước,khô,không thấm nước,chống nước

wet-shod => Ướt sũng, wet-nurse => vú nuôi, wetnurse => vú em, wetness => độ ẩm, wetland => Đất ngập nước,