Vietnamese Meaning of hyperarid
khô cằn
Other Vietnamese words related to khô cằn
Nearest Words of hyperarid
- hyperaware => Cảnh giác quá mức
- hyperawareness => Siêu nhận thức
- hyperboles => phóng đại
- hypercautious => quá thận trọng
- hyperconscious => tập trung quá mức
- hyperconsciousness => Siêu ý thức
- hyperefficient => siêu hiệu quả
- hyperemotional => Quá nhạy cảm
- hyperexcitable => quá nhạy cảm
- hyperexcited => quá phấn khích
Definitions and Meaning of hyperarid in English
hyperarid
extremely arid
FAQs About the word hyperarid
khô cằn
extremely arid
hong khô,Khô khốc,mất nước,khô,khô cằn,nướng,Sa mạc,sa mạc,như sa mạc,khô
ẩm,ẩm ướt,ẩm ướt,ẩm,bão hòa,ướt,ngập lụt,rửa sạch,Ướt đẫm,nhỏ giọt
hyperalert => Cảnh giác cao, hyperaggressiveness => Tăng động thái quá, hyperaggressive => hung hăng quá mức, hyperacute => thái quá, hyperacuity => Siêu thính lực,