Vietnamese Meaning of hypercautious
quá thận trọng
Other Vietnamese words related to quá thận trọng
- cẩn thận
- thận trọng
- thận trọng
- thận trọng
- bảo thủ
- ân cần
- Bảo vệ
- chu đáo
- cảnh giác
- thận trọng
- cảnh giác
- vô ý
- cảnh báo
- chú ý
- tỉnh táo
- thận trọng
- có tầm nhìn xa
- có tầm nhìn xa
- cẩn thận
- quan sát
- ân cần
- an toàn
- lanh lợi
- ân cần
- siêu cẩn thận
- cực kỳ thận trọng
- nhút nhát
- tính toán
- khôn ngoan
- cố ý
- sáng suốt
- cẩn thận
- chậm
- in đậm
- bất cẩn
- liều lĩnh
- nóng nảy
- không chú ý
- bất cẩn
- Phát ban
- liều lĩnh
- bất kể
- thiếu suy nghĩ
- không được bảo vệ
- bất cẩn (bất cẩn)
- Không an toàn
- bất cẩn
- ngủ
- trơ trẽn
- hay quên
- thiếu thận trọng
- bất cẩn
- vô tư lự
- thiếu thận trọng
- lỏng lẻo
- sao nhãng
- cẩu thả
- vô tình
- gan dạ
- đãng trí
- vô tình
- không thận trọng
- không có kế hoạch
Nearest Words of hypercautious
- hyperconscious => tập trung quá mức
- hyperconsciousness => Siêu ý thức
- hyperefficient => siêu hiệu quả
- hyperemotional => Quá nhạy cảm
- hyperexcitable => quá nhạy cảm
- hyperexcited => quá phấn khích
- hyperfastidious => quá tỉ mỉ
- hyperintellectual => siêu thông minh
- hyperintelligent => siêu thông minh
- hypermasculine => Quá nam tính
Definitions and Meaning of hypercautious in English
hypercautious
extremely or excessively cautious
FAQs About the word hypercautious
quá thận trọng
extremely or excessively cautious
cẩn thận,thận trọng,thận trọng,thận trọng,bảo thủ,ân cần,Bảo vệ,chu đáo,cảnh giác,thận trọng
in đậm,bất cẩn,liều lĩnh,nóng nảy,không chú ý,bất cẩn,Phát ban,liều lĩnh,bất kể,thiếu suy nghĩ
hyperboles => phóng đại, hyperawareness => Siêu nhận thức, hyperaware => Cảnh giác quá mức, hyperarid => khô cằn, hyperalert => Cảnh giác cao,