Vietnamese Meaning of calculating
tính toán
Other Vietnamese words related to tính toán
- thận trọng
- nhút nhát
- khôn ngoan
- cố ý
- có tầm nhìn xa
- cẩn thận
- lanh lợi
- chậm
- ân cần
- tỉnh táo
- cẩn thận
- thận trọng
- thận trọng
- ân cần
- sáng suốt
- có tầm nhìn xa
- quan sát
- cảnh giác
- thận trọng
- cảnh giác
- vô ý
- cảnh báo
- chú ý
- thận trọng
- bảo thủ
- cẩn thận
- Bảo vệ
- chu đáo
- ân cần
- an toàn
- quá thận trọng
- siêu cẩn thận
- cực kỳ thận trọng
- in đậm
- bất cẩn
- liều lĩnh
- nóng nảy
- Phát ban
- liều lĩnh
- bất kể
- không được bảo vệ
- bất cẩn (bất cẩn)
- Không an toàn
- bất cẩn
- ngủ
- trơ trẽn
- hay quên
- thiếu thận trọng
- vô tình
- không chú ý
- bất cẩn
- vô tư lự
- không thận trọng
- thiếu thận trọng
- lỏng lẻo
- sao nhãng
- bất cẩn
- cẩu thả
- thiếu suy nghĩ
- gan dạ
- đãng trí
- vô tình
- không có kế hoạch
Nearest Words of calculating
Definitions and Meaning of calculating in English
calculating (s)
acting with a specific goal
calculating (p. pr. & vb. n.)
of Calculate
calculating (a.)
Of or pertaining to mathematical calculations; performing or able to perform mathematical calculations.
Given to contrivance or forethought; forecasting; scheming; as, a cool calculating disposition.
calculating (n.)
The act or process of making mathematical computations or of estimating results.
FAQs About the word calculating
tính toán
acting with a specific goalof Calculate, Of or pertaining to mathematical calculations; performing or able to perform mathematical calculations., Given to contr
thận trọng,nhút nhát,khôn ngoan,cố ý,có tầm nhìn xa,cẩn thận,lanh lợi,chậm,ân cần,tỉnh táo
in đậm,bất cẩn,liều lĩnh,nóng nảy,Phát ban,liều lĩnh,bất kể,không được bảo vệ,bất cẩn (bất cẩn),Không an toàn
calculater => máy tính, calculated => tính toán, calculate => tính toán, calculary => máy tính, calculable => có thể tính toán được,