FAQs About the word calculary

máy tính

Of or pertaining to calculi., A congeries of little stony knots found in the pulp of the pear and other fruits.

No synonyms found.

No antonyms found.

calculable => có thể tính toán được, calc-tufa => Vôi tổ ong, calc-spar => canxit, calc-sinter => Sinter vôi, calcography => Khắc đồng bản,