FAQs About the word calcography

Khắc đồng bản

The art of drawing with chalk.

No synonyms found.

No antonyms found.

calcographic => khắc kim loại, calcographer => thợ khắc đồng, calcivorous => ưa đá vôi, calcium-cyanamide => Xiyanamit canxi, calcium-channel blocker => Thuốc chẹn kênh calci,