Vietnamese Meaning of provident
cẩn thận
Other Vietnamese words related to cẩn thận
Nearest Words of provident
Definitions and Meaning of provident in English
provident (a)
providing carefully for the future
provident (s)
careful in regard to your own interests
FAQs About the word provident
cẩn thận
providing carefully for the future, careful in regard to your own interests
kinh tế,Tiết kiệm,thận trọng,tiết kiệm,rẻ,tiết kiệm,có tầm nhìn xa,tiết kiệm,bảo quản,tiết kiệm
từ thiện,rộng lượng,phung phí,tự do,hoang phí,phung phí,Kẻ hoang phí,không vị kỷ,phung phí,Phung phí
providence => sự quan phòng, provide => cung cấp, proverbs => tục ngữ, proverbially => theo tục ngữ, proverbial => tục ngữ,