FAQs About the word providently

chu đáo

in a provident manner

kinh tế,Tiết kiệm,thận trọng,tiết kiệm,rẻ,tiết kiệm,có tầm nhìn xa,tiết kiệm,bảo quản,tiết kiệm

từ thiện,rộng lượng,phung phí,tự do,hoang phí,phung phí,Kẻ hoang phí,không vị kỷ,phung phí,Phung phí

providentially => may mắn thay, providential => định mệnh, provident => cẩn thận, providence => sự quan phòng, provide => cung cấp,