Vietnamese Meaning of provision
cung cấp
Other Vietnamese words related to cung cấp
Nearest Words of provision
- provisional => tạm thời
- provisional ira => IRA lâm thời
- provisional irish republican army => Quân đội Cộng hòa Ireland lâm thời
- provisionally => tạm thời
- provisionary => tạm thời
- provisioner => nhà cung cấp
- provisions => điều khoản
- proviso => điều kiện
- provisory => tạm thời
- provitamin => Tiền vitamin
Definitions and Meaning of provision in English
provision (n)
a stipulated condition
the activity of supplying or providing something
the cognitive process of thinking about what you will do in the event of something happening
a store or supply of something (especially of food or clothing or arms)
provision (v)
supply with provisions
FAQs About the word provision
cung cấp
a stipulated condition, the activity of supplying or providing something, the cognitive process of thinking about what you will do in the event of something hap
điều kiện,khả năng,ngoại lệ,điều kiện,bằng cấp,yêu cầu,điều khoản,hạn chế,Sửa đổi,đặt chỗ
độc tố,lời nguyền,Nọc độc
provirus => Tiền vi-rút, proving ground => Bãi thử, provincially => theo cấp tỉnh, provincialism => tính địa phương, provincial capital => Tỉnh lỵ,