Vietnamese Meaning of proviso
điều kiện
Other Vietnamese words related to điều kiện
Nearest Words of proviso
- provisions => điều khoản
- provisioner => nhà cung cấp
- provisionary => tạm thời
- provisionally => tạm thời
- provisional irish republican army => Quân đội Cộng hòa Ireland lâm thời
- provisional ira => IRA lâm thời
- provisional => tạm thời
- provision => cung cấp
- provirus => Tiền vi-rút
- proving ground => Bãi thử
Definitions and Meaning of proviso in English
proviso (n)
a stipulated condition
FAQs About the word proviso
điều kiện
a stipulated condition
điều kiện,cung cấp,yêu cầu,điều khoản,khả năng,ngoại lệ,bằng cấp,đặt chỗ,điều khoản,thiết yếu
No antonyms found.
provisions => điều khoản, provisioner => nhà cung cấp, provisionary => tạm thời, provisionally => tạm thời, provisional irish republican army => Quân đội Cộng hòa Ireland lâm thời,