FAQs About the word foresighted

có tầm nhìn xa

planning prudently for the futureSagacious; prudent; provident for the future.

cẩn thận,thận trọng,viễn thị,hướng tới tương lai,có khả năng tiên đoán,năng động,cẩn thận,sáng suốt,có tầm nhìn xa,Thuận tay phải

bất cẩn,phung phí,Cận thị,cận thị,nấu chưa chín,nửa cò,liều lĩnh,bất cẩn

foresight => viễn kiến, foreside => mặt trước, foreshower => tắm trước, foreshow => báo trước, foreshot => Đuôi,