FAQs About the word foreshock

Sốc trước

a tremor preceding an earthquake

th dư chấn,Động đất,động đất,sốc,sự run rẩy,co giật,động đất,sự biến động,thiên tai,Động đất siêu nhỏ

No antonyms found.

foreship => mũi tàu, foreshew => báo trước, foreshank => Cẳng chân, foreshadowing => báo trước, foreshadow => báo hiệu,