FAQs About the word microseism

Vi động

a small earthquakeA feeble earth tremor not directly perceptible, but detected only by means of specially constructed apparatus.

co giật,Động đất siêu nhỏ,động đất dưới biển,sự biến động,Động đất,động đất,sốc,sự run rẩy,th dư chấn,thiên tai

No antonyms found.

microsecond => micrô giây, microscopy => kính hiển vi, microscopium => Kính hiển vi, microscopist => Nhà hiển vi, microscopically => dưới kính hiển vi,