Vietnamese Meaning of microscopic anatomy
Giải phẫu học vi thể
Other Vietnamese words related to Giải phẫu học vi thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of microscopic anatomy
- microscopic => hiển vi
- microscopial => Kính hiển vi
- microscope stage => bệ kính hiển vi
- microscope slide => Phiến kính hiển vi
- microscope => Kính hiển vi
- microscopal => nhỏ như vi trúng kính hiển vi
- microradian => microradian
- micropyle => Vi giao
- micropylar => lỗ vi sợi
- micropterus salmoides => Cá rô phi
- microscopic field => trường hiển vi
- microscopical => vi mô
- microscopically => dưới kính hiển vi
- microscopist => Nhà hiển vi
- microscopium => Kính hiển vi
- microscopy => kính hiển vi
- microsecond => micrô giây
- microseism => Vi động
- microseismograph => Máy địa chấn nhỏ
- microseismology => Vi mô địa chấn học
Definitions and Meaning of microscopic anatomy in English
microscopic anatomy (n)
the study of microscopic structures of tissues and organs
FAQs About the word microscopic anatomy
Giải phẫu học vi thể
the study of microscopic structures of tissues and organs
No synonyms found.
No antonyms found.
microscopic => hiển vi, microscopial => Kính hiển vi, microscope stage => bệ kính hiển vi, microscope slide => Phiến kính hiển vi, microscope => Kính hiển vi,