FAQs About the word foreshow

báo trước

foretell by divine inspirationTo show or exhibit beforehand; to give foreknowledge of; to prognosticate; to foretell.

điềm báo,tiên đoán,điềm báo,báo hiệu,biểu thị,chỉ ra,chỉ ra,có nghĩa là,kể (về),báo trước

No antonyms found.

foreshot => Đuôi, foreshortening => Rút ngắn, foreshorten => rút ngắn, foreshore => Bờ biển, foreshock => Sốc trước,