FAQs About the word tell (of)

kể (về)

to describe (something), to be evidence of (something), to talk to (someone) about (something)

chỉ ra,trung bình,chỉ ra,báo hiệu,biểu thị,có nghĩa là,báo trước,điềm báo,báo trước,tiên đoán

No antonyms found.

telephotos => Ống kính tele, telephoning => gọi điện thoại, telephoned => gọi điện, telepath => Người có khả năng ngoại cảm, telegenic => Ăn ảnh,