Vietnamese Meaning of tell-alls
tiết lộ
Other Vietnamese words related to tiết lộ
Nearest Words of tell-alls
Definitions and Meaning of tell-alls in English
tell-alls
a written account (such as a biography) that contains revealing and often scandalous information
FAQs About the word tell-alls
tiết lộ
a written account (such as a biography) that contains revealing and often scandalous information
tiểu sử,biên niên sử,Tiểu sử các thánh,lịch sử,Hồi ký,cáo phó,quá khứ,Bệnh ký,truyện,tiểu sử
No antonyms found.
tell-all => kể hết, tell (on) => nói (về), tell (of) => kể (về), telephotos => Ống kính tele, telephoning => gọi điện thoại,