FAQs About the word tempests

bão

to raise a tempest in or around, a violent commotion, a violent wind, tumult, uproar, a violent storm, one accompanied by rain, hail, or snow

bão,bão tuyết,bão cuồng phong,giông,Giông,mưa như trút,norther,Bão tố,Bão gió

No antonyms found.

tempers => tính tình, temperas => Màu tempera, temperaments => khí chất, telltales => manh mối, tells => nói,