Vietnamese Meaning of tend (to)
có xu hướng
Other Vietnamese words related to có xu hướng
Nearest Words of tend (to)
Definitions and Meaning of tend (to) in English
tend (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word tend (to)
có xu hướng
bộ trưởng (đối với),làm việc cho,tham gia,nô lệ (cho),phục vụ
tránh,Ghét,tránh,nhút nhát (từ hoặc tránh xa),suy giảm,từ chối,từ chối,từ chối,loại bỏ,không ủng hộ
tenants => người thuê nhà, tenant farmers => tá điền, temptresses => quyến rũ, temptations => cám dỗ, temporaries => lao động tạm thời,