FAQs About the word tenderloins

thăn bò

a district of a city largely devoted to vice, a strip of tender meat consisting of a large internal muscle of the loin on each side of the vertebral column, a s

Hang,bãi rác,Chuồng heo,chuồng lợn,Chuồng ngựa Augean,hố xí,Gomorra,bồn rửa,địa ngục,lỗ

No antonyms found.

tenderfoots => người mới vào nghề, tenderfeet => người mới bắt đầu, tended (to) => có xu hướng (gì đó), tend (to) => có xu hướng, tenants => người thuê nhà,