FAQs About the word tenners

tờ mười bảng

a 10-dollar bill, a 10-pound note

Đô la,Tiền giấy 100 đô la,tiền mặt,khoai tây chiên,đô la,những năm năm mươi,vây,tờ tiền năm pound,năm,hàng trăm

No antonyms found.

tenets => nguyên tắc, tenements => khu ổ chuột, tenement houses => Nhà cho thuê, tending (to) => có khuynh hướng(đối với), tender-minded => Nhạy cảm,