Vietnamese Meaning of ones
lần
Other Vietnamese words related to lần
Nearest Words of ones
Definitions and Meaning of ones in English
ones (adv.)
Once.
FAQs About the word ones
lần
Once.
Đô la,đô la,Xương,nghêu,Các tổng thống đã khuất,tiền giấy,tiền
No antonyms found.
onerousness => gánh nặng, onerously => mệt mỏi, onerous => Khó khăn, onerating => Một, onerated => nặng nề,