FAQs About the word ones

lần

Once.

Đô la,đô la,Xương,nghêu,Các tổng thống đã khuất,tiền giấy,tiền

No antonyms found.

onerousness => gánh nặng, onerously => mệt mỏi, onerous => Khó khăn, onerating => Một, onerated => nặng nề,