Vietnamese Meaning of onerate
gánh nặng
Other Vietnamese words related to gánh nặng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of onerate
Definitions and Meaning of onerate in English
onerate (v. t.)
To load; to burden.
FAQs About the word onerate
gánh nặng
To load; to burden.
No synonyms found.
No antonyms found.
onerary => khó khăn, one-quintillionth => một phần nghìn tỷ tỷ, one-quarter => một phần tư, one-quadrillionth => một phần nghìn tỷ tỷ, one-piece => một mảnh,