Vietnamese Meaning of onerous

Khó khăn

Other Vietnamese words related to Khó khăn

Definitions and Meaning of onerous in English

Wordnet

onerous (s)

not easily borne; wearing

Webster

onerous (a.)

Burdensome; oppressive.

FAQs About the word onerous

Khó khăn

not easily borne; wearingBurdensome; oppressive.

tàn bạo,nặng nề,tàn nhẫn,Cứng,khắc nghiệt,đàn áp,thô,thiêu đốt,nghiêm trọng,cứng

thoải mái,dễ,ánh sáng,dễ chịu,mềm,dễ chịu,ấm cúng,thân thiện,thiên tài,hiếu khách

onerating => Một, onerated => nặng nề, onerate => gánh nặng, onerary => khó khăn, one-quintillionth => một phần nghìn tỷ tỷ,