Vietnamese Meaning of relaxing
thư giãn
Other Vietnamese words related to thư giãn
Nearest Words of relaxing
Definitions and Meaning of relaxing in English
relaxing (a)
affording physical or mental rest
relaxing (p. pr. & vb. n.)
of Relax
FAQs About the word relaxing
thư giãn
affording physical or mental restof Relax
làm dịu,an ủi,làm dịu,làm dịu,thuốc an thần,mơ mộng,thôi miên,làm dịu,thuốc an thần,thuốc giảm đau
đau đớn,kích thích,căng thẳng,mệt mỏi,đáng lo ngại,Đang cố,gây bồn chồn,đáng lo ngại,làm trầm trọng thêm,khó chịu
relaxin => relaxin, relaxer => thuốc giãn, relaxed => thư giãn, relaxative => thuốc an thần, relaxation time => thời gian thư giãn,