FAQs About the word relaying

tiếp sức

of Relay

giao tiếp,truyền tải,Giving = Đang cho,imparting,lây lan,truyền,mang theo,giao hàng,truyền bá,nộp

No antonyms found.

relay transmitter => Máy phát tiếp sóng, relay station => Đài tiếp sóng, relay race => Đua tiếp sức, relay link => Liên kết rơle, relay governor => Bộ điều chỉnh rơ le,