Vietnamese Meaning of handing
nộp
Other Vietnamese words related to nộp
Nearest Words of handing
Definitions and Meaning of handing in English
handing (p. pr. & vb. n.)
of Hand
FAQs About the word handing
nộp
of Hand
Giving = Đang cho,cung cấp,cung cấp,giao hàng,phân phối,cho ăn,Đồ đạc,quản lý,cấp phát,phân bổ
giữ lại (quay lại),giữ lại,giữ lại,duy trì,bảo quản,Đặt chỗ,tiết kiệm,trừ thuế,tiết kiệm,Duy trì
handiness => tính tiện dụng, handily => dễ dàng, handies peak => Đỉnh Handies, handi-craftsman => thợ thủ công, handicraft => Đồ thủ công,