Vietnamese Meaning of supplying

cung cấp

Other Vietnamese words related to cung cấp

Definitions and Meaning of supplying in English

Wordnet

supplying (n)

the activity of supplying or providing something

FAQs About the word supplying

cung cấp

the activity of supplying or providing something

trang bị,Đồ đạc,Phụ kiện,bao phủ,trang phục,chuẩn bị,trình bày,cung cấp,Thiết bị,lưu trữ

tước đi,tước,tước quyền sở hữu,thoái vốn

supply ship => Tàu tiếp liệu, supply route => tuyến tiếp tế, supply line => Tuyến tiếp tế, supply closet => tủ chứa đồ, supply chamber => buồng cung cấp,