FAQs About the word accoutring

trang thiết bị

of Accoutre

trang bị,Đồ đạc,cung cấp,trang bị,đóng góp,Phân phối,Phụ kiện,bao phủ,Bộ đồ (vào hoặc ra),trang phục

tước đi,tước,tước quyền sở hữu,thoái vốn

accoutrements => đồ dùng, accoutrement => phụ kiện, accoutred => trang bị, accoutre => trang bị, accouterments => phụ kiện,