Vietnamese Meaning of fitting (out)

Phụ kiện

Other Vietnamese words related to Phụ kiện

Definitions and Meaning of fitting (out) in English

fitting (out)

to supply with necessaries or means, outfit

FAQs About the word fitting (out)

Phụ kiện

to supply with necessaries or means, outfit

trang bị,Đồ đạc,cung cấp,trang bị,trang thiết bị,(xử lý),phân phối,bao phủ,phân phát,Bộ đồ (vào hoặc ra)

tước đi,tước,tước quyền sở hữu,thoái vốn

fitting (in or into) => vừa vặn (bên trong hoặc bên trong), fitted the bill => Phù hợp với nhu cầu., fitted (out) => được trang bị, fitted (in) => được lắp (vào), fitted (in or into) => Được lắp vào (trong hoặc vào),