Vietnamese Meaning of fixate (on or upon)
tập trung (vào hoặc vào)
Other Vietnamese words related to tập trung (vào hoặc vào)
Nearest Words of fixate (on or upon)
- five-star => năm sao
- fivers => tờ tiền năm pound
- five-and-ten => cửa hàng năm xu
- five-and-dimes => cửa hàng năm xu và mười xu
- five-and-dime => cửa hàng năm hào mười xu
- fittings => phụ kiện
- fitting the bill => phù hợp hóa đơn
- fitting (out) => Phụ kiện
- fitting (in or into) => vừa vặn (bên trong hoặc bên trong)
- fitted the bill => Phù hợp với nhu cầu.
Definitions and Meaning of fixate (on or upon) in English
fixate (on or upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word fixate (on or upon)
tập trung (vào hoặc vào)
suy ngẫm (về hoặc quá nhiều),bám (vào),bám lấy,Ôm,(Quá ám ảnh (với hoặc về cái gì hay ai đó,nhớ,mang,trồng trọt,nuôi dưỡng,giữ
phủ nhận,phớt lờ,giọt,quên,sự sao nhãng,bỏ qua,từ chối,từ chối,bỏ rơi,suy giảm
five-star => năm sao, fivers => tờ tiền năm pound, five-and-ten => cửa hàng năm xu, five-and-dimes => cửa hàng năm xu và mười xu, five-and-dime => cửa hàng năm hào mười xu,