Vietnamese Meaning of five-and-dimes
cửa hàng năm xu và mười xu
Other Vietnamese words related to cửa hàng năm xu và mười xu
Nearest Words of five-and-dimes
- five-and-dime => cửa hàng năm hào mười xu
- fittings => phụ kiện
- fitting the bill => phù hợp hóa đơn
- fitting (out) => Phụ kiện
- fitting (in or into) => vừa vặn (bên trong hoặc bên trong)
- fitted the bill => Phù hợp với nhu cầu.
- fitted (out) => được trang bị
- fitted (in) => được lắp (vào)
- fitted (in or into) => Được lắp vào (trong hoặc vào)
- fits the bill => phù hợp với yêu cầu
- five-and-ten => cửa hàng năm xu
- fivers => tờ tiền năm pound
- five-star => năm sao
- fixate (on or upon) => tập trung (vào hoặc vào)
- fixate (on) => tập trung (vào)
- fixated => cố định
- fixated (on or upon) => ám ảnh (về hoặc về)
- fixates (on) => chú tâm (vào)
- fixating => cố định
- fixating (on or upon) => cố định (trên hoặc trên)
Definitions and Meaning of five-and-dimes in English
five-and-dimes
a retail store that carries a variety of chiefly inexpensive merchandise
FAQs About the word five-and-dimes
cửa hàng năm xu và mười xu
a retail store that carries a variety of chiefly inexpensive merchandise
Các cửa hàng boutique,Chuỗi cửa hàng,Cửa hàng bách hóa,cửa hàng mười xu,trao đổi,cửa hàng đồ cũ,Cửa hàng bách hóa,chợ,Hộp lớn,Trung tâm thương mại
No antonyms found.
five-and-dime => cửa hàng năm hào mười xu, fittings => phụ kiện, fitting the bill => phù hợp hóa đơn, fitting (out) => Phụ kiện, fitting (in or into) => vừa vặn (bên trong hoặc bên trong),