FAQs About the word department stores

Cửa hàng bách hóa

a store having separate sections for a wide variety of goods

Chuỗi cửa hàng,cửa hàng mười xu,cửa hàng đồ cũ,Cửa hàng bách hóa,chợ,Các cửa hàng boutique,Trung tâm thương mại,cửa hàng bách hóa,trao đổi,cửa hàng năm xu và mười xu

No antonyms found.

deodorizing => khử mùi, deodorizes => khử mùi, deodorized => Khử mùi, denunciations => Những lời tố cáo, denuding => phá rừng,