FAQs About the word mini-marts

cửa hàng tiện lợi

convenience store

chợ,Các cửa hàng boutique,Chuỗi cửa hàng,Cửa hàng bách hóa,cửa hàng mười xu,Trung tâm thương mại,cửa hàng bách hóa,trao đổi,thị trường,Thị trường

No antonyms found.

mini-mart => Cửa hàng tiện lợi, minidress => Váy ngắn, minicourse => Khóa học mini, miniaturized => thu nhỏ, miniatures => mô hình thu nhỏ,