FAQs About the word mind-sets

tư duy

a fixed state of mind, a mental inclination, tendency, or habit, a mental attitude or inclination

thái độ,tình cảm,góc,khuynh hướng,Thói quen,trái tim,bản sắc,tâm trí,các chế độ,thiên nhiên

No antonyms found.

mind's eyes => mắt của tâm trí, minds => tâm trí, mind-numbing => làm tê liệt tâm trí, minders => người trông trẻ, minces => thịt xay,