FAQs About the word miming

nhại

pantomime sense 3, to act out in the manner of a mime, one that practices mime, mimic sense 2, mimic, an actor in a mime, to act a part with mimic gesture and a

sao chép,mô phỏng,Mô phỏng,bắt chước,nhái lại,tiếng vang,chế giễu,nhại lại,thực hiện,chơi

No antonyms found.

mimics => bắt chước, sự bắt chước, mimes => Múa hề, mimed => làm ra bộ, milquetoasts => nhút nhát, milords => milord,