Vietnamese Meaning of mimicking
bắt chước
Other Vietnamese words related to bắt chước
Nearest Words of mimicking
Definitions and Meaning of mimicking in English
mimicking (p. pr. & vb. n.)
of Mimic
FAQs About the word mimicking
bắt chước
of Mimic
bắt chước,mạo danh,Hài kịch,biến dạng,cường điệu,phác hoạ,trò hề,biếm họa,trò hề,hài hước
No antonyms found.
mimicked => bắt chước, mimically => bắt chước, mimical => bắt chước, mimic => bắt chước, mimetite => Mimetite,