FAQs About the word mimicked

bắt chước

of Mimic

làm,bắt chước,chế giễu,châm biếm,hề,biếm họa,mô phỏng,thực hiện,chơi,chế giễu

No antonyms found.

mimically => bắt chước, mimical => bắt chước, mimic => bắt chước, mimetite => Mimetite, mimetism => bắt chước,