Vietnamese Meaning of lampooned

chế giễu

Other Vietnamese words related to chế giễu

Definitions and Meaning of lampooned in English

Webster

lampooned (imp. & p. p.)

of Lampoon

FAQs About the word lampooned

chế giễu

of Lampoon

hề,biếm họa,chế nhạo,bắt chước,chế giễu,châm biếm,chế giễu,bị chế giễu,cải trang,giả mạo

No antonyms found.

lampoon artist => Người chuyên vẽ truyện châm biếm, lampoon => châm biếm, lamplit => thắp sáng bằng đèn, lamplighter => người thắp đèn đường, lamplight => ánh đèn,