FAQs About the word lampoonry

bài chế giễu

The act of lampooning; a lampoon, or lampoons.

No synonyms found.

No antonyms found.

lampooning => chế giễu, lampooner => nhà chế giễu, lampooned => chế giễu, lampoon artist => Người chuyên vẽ truyện châm biếm, lampoon => châm biếm,