Vietnamese Meaning of acted
hành động
Other Vietnamese words related to hành động
- được miêu tả
- giải thích
- thực hiện
- chơi
- được miêu tả
- làm
- kịch tính hóa
- ban hành
- đóng vai
- đại diện
- diễn
- nhại lại
- hề
- Cùng diễn
- đóng cùng
- đóng chung
- giăm bông
- bắt chước
- cải trang
- làm ra bộ
- bắt chước
- Phóng đại
- quá tay
- diễn tả bằng cử chỉ
- diễn
- giả vờ (là)
- hiển thị
- nhập vai
- Đóng vai
- đóng vai (trong)
- nhận lấy
- khiêm tốn
Nearest Words of acted
Definitions and Meaning of acted in English
acted (imp. & p. p.)
of Act
FAQs About the word acted
hành động
of Act
được miêu tả,giải thích,thực hiện,chơi,được miêu tả,làm,kịch tính hóa,ban hành,đóng vai,đại diện
Phản tác dụng,thất bại
actaea rubra => Actaea rubra, actaea alba => Actaea alba, actaea => actea, actable => diễn xuất, act upon => hành động đối với,