FAQs About the word fizzled

thất bại

of Fizzle

bong bóng,rít lên,sủi tăm,xèo xèo,rít lên,huýt sáo,vù,phấn khích,có ga,ngâm nga

No antonyms found.

fizzle out => xẹp đi, fizzle => rít, fizzing => Có ga, fizzed => sủi tăm, fizz => sủi tăm,