Vietnamese Meaning of fizzled
thất bại
Other Vietnamese words related to thất bại
Nearest Words of fizzled
Definitions and Meaning of fizzled in English
fizzled (imp. & p. p.)
of Fizzle
FAQs About the word fizzled
thất bại
of Fizzle
bong bóng,rít lên,sủi tăm,xèo xèo,rít lên,huýt sáo,vù,phấn khích,có ga,ngâm nga
No antonyms found.
fizzle out => xẹp đi, fizzle => rít, fizzing => Có ga, fizzed => sủi tăm, fizz => sủi tăm,