Vietnamese Meaning of flabbergast
Ngớ người
Other Vietnamese words related to Ngớ người
- làm kinh ngạc
- làm kinh ngạc
- sốc
- làm cho hoảng hốt
- choáng
- ngạc nhiên
- làm ngạc nhiên
- làm bối rối
- sững sờ
- làm cho sửng sốt
- bối rối
- đá
- Làm choáng váng
- bất ngờ
- Làm ngạc nhiên
- làm ngạc nhiên
- làm bối rối
- Đánh úp
- thổi bay
- làm đổ
- Làm lầm lẫn
- làm bối rối
- choáng váng
- làm mất tinh thần
- làm bối rối
- Thất vọng
- sàn
- Hũ
- làm ngạc nhiên
- xáo trộn
- làm phũ phàng
- chấn động
- Sấm rền
Nearest Words of flabbergast
Definitions and Meaning of flabbergast in English
flabbergast (v)
overcome with amazement
flabbergast (v. t.)
To astonish; to strike with wonder, esp. by extraordinary statements.
FAQs About the word flabbergast
Ngớ người
overcome with amazementTo astonish; to strike with wonder, esp. by extraordinary statements.
làm kinh ngạc,làm kinh ngạc,sốc,làm cho hoảng hốt,choáng,ngạc nhiên,làm ngạc nhiên,làm bối rối,sững sờ,làm cho sửng sốt
No antonyms found.
flab => nhão, fla. => Florida, fl => Florida, fjord => Vịnh hẹp, fizzy => Có ga,