Vietnamese Meaning of take by surprise
làm ngạc nhiên
Other Vietnamese words related to làm ngạc nhiên
- làm kinh ngạc
- làm kinh ngạc
- làm cho sửng sốt
- sốc
- làm cho hoảng hốt
- choáng
- ngạc nhiên
- Làm ngạc nhiên
- làm ngạc nhiên
- thổi bay
- làm đổ
- sững sờ
- Ngớ người
- đá
- chấn động
- Làm choáng váng
- Sấm rền
- làm bối rối
- làm bối rối
- Đánh úp
- Làm lầm lẫn
- làm bối rối
- choáng váng
- làm mất tinh thần
- làm bối rối
- Thất vọng
- sàn
- Hũ
- làm ngạc nhiên
- xáo trộn
- làm phũ phàng
- bối rối
Nearest Words of take by surprise
- take care of => chăm sóc
- take for a ride => chở đi chơi
- take hold (of) => nắm
- take off (from) => cất cánh (từ)
- take off (on) => cất cánh (tại)
- take one's time => Dành thời gian của bạn
- take ship => take ship
- take the mickey out of => chế giễu
- take to the cleaners => Đem đến tiệm giặt khô
- take up with => Bắt đầu với
Definitions and Meaning of take by surprise in English
take by surprise
to happen to (someone or something) unexpectedly, to attack, capture, or approach (someone or something) without warning
FAQs About the word take by surprise
làm ngạc nhiên
to happen to (someone or something) unexpectedly, to attack, capture, or approach (someone or something) without warning
làm kinh ngạc,làm kinh ngạc,làm cho sửng sốt,sốc,làm cho hoảng hốt,choáng,ngạc nhiên,Làm ngạc nhiên,làm ngạc nhiên,thổi bay
No antonyms found.
take account of => cân nhắc, take a walk => Đi dạo, take a hike => Đi bộ, take (out) => mang về, take (away) => mang đi (xa),